Voyeur là gì, Nghĩa của từ Voyeur | Từ điển Anh - Việt

165.000 ₫

voyeur là gì   voyeur japan Voyeur là một từ Tiếng Anh, khi dịch sang Tiếng Việt có nghĩa là kẻ có sở thích xem trộm, xem người khác khỏa thân, thích xem các thể loại phim

voyeur là gì Voyeur là thuật ngữ được nhiều người nhắc đến trong thời gian gần đây và nó được hiểu theo nghĩa đơn giản là một người thích quan sát, Voyeur là một từ Tiếng Anh, khi dịch sang Tiếng Việt có nghĩa là kẻ có sở thích xem trộm, xem người khác khỏa thân, thích xem các thể loại phim

voyeur china voyeur là gì voyeur china Với nhiều người thì voyeu chỉ đơn giản là từ viết tắt của vợ yêu, cũng giống như cách các bạn nữ gọi nửa kia của mình là chồng yêu vậy Voyeur trong tiếng anh là một danh từ để chỉ một người đạt được khoái cảm tình dục khi bí mật theo dõi người khác trong các tình huống tình dục. Nói một cách

voyeurhit Ví dụ về sử dụng voyeur , xưa trong một câu và bản dịch của họ. Nhóm quan hệ tình dục, voyeur, xưa. - Group sex, voyeur, old VOYEUR , XƯA Tiếng anh là gì - Phát âm của 'voyeur' trong Ba Lan là gì? Nguồn dữ liệu nội dung ngữ âm được giải thích trong trang này . văn hóa & du lịch.

Quantity:
Add To Cart